Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới với lãnh thổ trải dài từ Đại Tây Dương ở phía đông sang Thái Bình Dương ở phía tây; giáp Bắc Băng Dương ở phía bắc; và phía Nam, giáp với Hoa Kỳ bằng một đường biên giới không bảo vệ dài nhất thế giới.
Tên gọi Canada bắt nguồn từ Kanata trong ngôn ngữ của người Iroquois Saint Lawrence, nghĩa là “làng” hay “khu định cư”. Năm 1535, các cư dân bản địa sử dụng từ này để chỉ đường cho nhà thám hiểm người Pháp Jacques Cartier đến làng Stadacona. Cartier sau đó sử dụng từ Canada để nói đến không chỉ riêng ngôi làng, mà là toàn bộ khu vực lệ thuộc vào Donnacona (tù trưởng tại Stadacona). Đến khoảng năm 1545, các sách và bản đồ tại châu Âu bắt đầu gọi khu vực này là Canada.
Đến khi liên bang hóa vào năm 1867, Dominion of Canada (Lãnh thổ tự trị Canada) được chọn làm tên gọi pháp lý của quốc gia mới. Tuy nhiên, khi Canada khẳng định quyền tự chủ của mình khỏi Anh Quốc, chính phủ liên bang ngày càng chỉ sử dụng Canada trong các tài liệu nhà nước và hiệp định. Sự thay đổi này được phản ánh thông qua việc đổi tên ngày lễ quốc gia từ Dominion Day (Ngày Lãnh thổ tự trị) sang Canada Day (Ngày Canada) vào năm 1982.
I) Những hiểu biết cơ bản về Canada
1. Thủ đô: Ottawa
2. Mã điện thoại: 1 3. Dân số: 34,482,779 (2011) 4. Diện tích: 9,984,670km2 Dù là một nước có diện tích lớn thứ hai thế giới – khoảng 10 triệu km² – nhưng mật độ dân số của Canada lại cực thấp – khoảng 4 người/km². Canada lớn hơn Hoa Kỳ nhưng dân số chỉ bằng 1/9 của Hoa Kỳ 5. Quốc kỳ: 6. 10 tỉnh và 3 vùng lãnh thổ: Québec, Ontario, British Columbia, Alberta, Nova Scotia, Manitoba, Shakachewan, Northwest Teritories, Yukon, Nunavut. 7. Ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh và tiếng Pháp. Gần 60% dân Canada có tiếng mẹ đẻ là tiếng Anh, 22% là tiếng Pháp. Đại đa số người nói tiếng Pháp sống tại tỉnh bang Québec, sau đó là các tỉnh bang Ontario, New Brunswick và Manitoba 8. Múi giờ: Canada là một quốc gia có vùng lãnh thổ rộng lớn và do đó kéo theo việc đây là một đất nước có lãnh thổ trải rộng trên các múi giờ.Tiêu biểu trong các tỉnh bang đó là thủ đô của Canada – Ottawa cũng như các thành phố lớn khác là: Thành phố Toronto, Thành phố Québec và Montreal. Múi giờ Canada (GMT-5) ở những khu vực này so với Việt Nam(GMT+7) (cách nhau 12 giờ đồng hồ). 9. Khí hậu: Khí hậu tại Canada cũng có 4 mùa rõ rệt: Xuân, Hạ, Thu, Đông
II. Văn hóa 1. Đất nước đa văn hóa: Canada là một nước thu hút dân cư từ khắp mọi nơi trên thế giới đến sinh sống nhiều nhất. Do đó, Canada là một quốc gia đa văn hóa. 2. Lá phong – Biểu tượng của Canada (Mùa Thu đầy màu sắc bởi Lá Phong) Từ đầu thế kỷ 18 lá phong được coi là biểu tượng của Canada – tượng trưng cho sức mạnh, văn hóa và lịch sử lâu đời của quốc gia này. Các biểu tượng khác của quốc gia này cũng khá nổi tiếng là con hải ly, con ngỗng Canada, vương miện, cột gỗ… 3. Văn hóa giao tiếp Người Canada rất lịch thiệp, tinh tế và nhẹ nhàng trong giao tiếp. Câu “xin lỗi” và “cảm ơn” được sử dụng khá thường xuyên. Ngoài ra, người Canada có thể nhanh chóng gọi bạn bằng tên thay vì gọi theo họ, chứng tỏ họ đã tăng thêm phần cởi mở với bạn. Những chủ đề mà người Canada thích được trò chuyện là du lịch, quê quán, nơi ở, công việc, văn hóa địa phương của bạn,… Một số chủ đề cần tránh trong lần tiếp xúc đầu tiên là vấn đề tiền bạc, lương và thu nhập, tôn giáo tín ngưỡng và chính trị. 4. Văn hóa ẩm thực Canada khá nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và độc đáo. Là đất nước của “lá phong đỏ”, nơi đây được thiên nhiên ban tặng nhiều lợi thế, nên có những món ăn đặc trưng liên quan đến lá phong. Nếu đặt chân đến nơi này,bạn không thể không một lần nếm thử những món đặc sản như: Siro cây lá phong, rượu vang đá, tôm hùm đút lò của Prince Edvvard Island; món chân hải cẩu của Newfoundland; bánh đường cây phong của Quebec; phô mai và bagel kiểu truyền thống của Oka; thịt bò Alberta; bánh Nanaimo và cá hồi nướng trên tấm gỗ tuyết tùng của British Columbia,… 5. Văn hóa kinh doanh Trong giao dịch thương mại, đối tác người Canada thường đi thẳng vào chủ đề chính sau ít phút trao đổi. Do vậy, bạn nên chủ động, tự tin giới thiệu và khẳng định những thế mạnh của mình trong hợp tác kinh doanh với đối tác ngay từ lần gặp đầu tiên, đây là một nét kinh doanh đặc trưng trong văn hóa Cananda 6. Văn hóa ứng xử Ở Canada, bạn không được phép hút thuốc lá trong nhà hàng, văn phòng, các cơ sở công cộng, Ai muốn hút thuốc phải ra ngoài trời, bất kể khi đó đang là mùa đông hay mưa gió. Đất nước này cũng có những quy định rất ngặt nghèo trong việc bán rượu và uống rượu rất khác với Việt Nam. Vào bữa ăn trưa, thông thường họ không uống đồ uống có cồn, bữa tối nhiều lắm cũng chỉ có một cốc rượu vang. 7. Song ngữ Hai ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất ở Canada là tiếng Anh và tiếng Pháp. Gần 60% người dân của quốc gia này sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ. Tiếng Pháp được sử dụng bởi 22% dân số. Tất cả các cục và các văn kiện chính phủ đều sử dụng 2 loại ngôn ngữ này. 8. Thừa nhận kết hôn đồng tính Trong khi Mỹ mới công nhận kết hôn đồng giới vào tháng 6 vừa qua thì Canada lại thừa nhận kết hôn đồng tính từ rất lâu. Quốc gia này có rất nhiều các chính sách xã hội nhằm đảm bảo cuộc sống cho người dân như: chăm sóc sức khỏe cộng đồng, chính sách thuế để phân loại giàu nghèo, cấm án tử hình, nỗ lực mạnh mẽ để hạn chế nghèo đói, kiểm soát chặt chẽ súng và vũ khí… 9. Văn hóa thể thao Các môn thể thao được ưa chuộng nhất ở Canada là khúc côn cầu và Lacrosse (môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng). Ngoài ra, còn có các môn thể thao khác là bóng đá, trượt tuyết, bóng chày, gôn, bóng chuyền… 10. Văn hóa lễ hội Lễ hội là một phần sinh động của văn hóa Canada. Các lễ hội được tổ chức nhiều nhất vào mùa hè, bắt đầu bằng ngày Victoria 24 tháng 5. Lễ hội Caribana là một trong những lễ hội văn hóa lớn nhất Canada được tổ chức trong vòng 18 ngày vào mọi mùa hè. Hơn nữa, điệu nhảy T’sasala truyền thống chính là một trong những nét văn hóa nổi tiếng của Canada. Từ những đứa trẻ nhỏ cũng đã được luyện tập và biểu diễn điệu nhảy hoang dã này. |